Yamaha

Yamaha Jupiter: Giá xe, thông số Yamaha Jupiter 2022 mới nhất

Với thiết kế thể thao, trẻ trung, đầy thanh lịch, Yamaha Jupiter là lựa chọn của nhiều khách hàng trong độ tuổi từ 20 đến 30. Những đường nét được trau chuốt tỉ mỉ cùng kiểu dáng năng động của Yamaha Jupiter 2022 đã tạo ra được sức hút mạnh mẽ với khách hàng trẻ.

Yamaha Jupiter được nhiều khách hàng ưa chuộng
Yamaha Jupiter được nhiều khách hàng ưa chuộng

Là dòng xe số thuộc phân khúc cận cao cấp, Yamaha Jupiter 2022 được trang bị động cơ 4 thì với công suất tối đa có thể đạt tới 7.4kW, tương đương 7.000 vòng/ phút. Đây thực sự là con số ấn tượng, phù hợp với nhu cầu di chuyển đa dạng, linh hoạt của giới trẻ.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất 2022

Năm 2022, Yamaha “trình làng” hai phiên bản của Yamaha Jupiter là Jupiter FI GP và Jupiter FI RC với nhiều ưu điểm vượt trội cùng giá bán hợp lí.

Giá xe Yamaha jupiter 2022  tham khảo tại các đại lý
Yamaha Jupiter 2022Giá niêm yếtGiá bán đại lýGiá bao biển số
Jupiter FI GP30,000,00029,700,00032,751,000
Jupiter FI RC29,400,00028,750,00031,753,500

Bảng tham khảo giá xe Yamaha Jupiter 2022

Các dòng xe của nhà Yamaha thường có mức giá thấp hơn một chút so với các xe cùng phân khúc trên thị trường. Với Yamaha Jupiter, giữa các phiên bản màu xe khác nhau có sự chênh lệch đôi chút về giá cả. Phiên bản Jupiter FI GP 2022 hiện có duy nhất màu xanh – đen, đang được bán với mức giá khoảng trên 32.5 triệu đồng. Còn Jupiter FI RC (hiện có: đỏ – đen, cam – đen, đỏ – trắng) đang được bán với mức giá mềm hơn với chỉ khoảng từ hơn 29 triệu đồng.

Vậy, với mức giá như vậy, nhà Yamaha mang đến cho người dùng những gì?

Xem thêm: Bảng giá xe máy mới nhất

Chi tiết và đánh giá xe Yamaha Jupiter

Về tổng thể, các dòng xe số của nhà Yamaha đều được đánh giá cao cả về thiết kế lẫn trang bị động cơ. Hướng tới nhóm khách hàng nhất định – là những người trẻ, Yamaha Jupiter trau chuốt trong từng chi tiết để phù hợp với thị hiếu khách hàng.

Ưu – nhược điểm thiết kế của xe Yamaha Jupiter 2022

Nắm bắt được nhu cầu và sự yêu thích của khách hàng, Yamaha mang đến hai phiên bản Jupiter FI GP và FI RC với thiết kế bắt mắt, thời thượng.

Thiết kế của Jupiter toát lên sự khỏe khoắn, hiện đại. Các đường nét trên xe được thiết kế mang hơi hướng của sự mạnh mẽ, tối giản. Với kích thước tổng thể là 1 935mm x 680mm x 1 065mm, chiều dài cơ sở là 1 240mm, yên cao 765mm cùng khối lượng xe là 106kg, Jupiter hoàn toàn phù hợp với thể trạng người Việt, giúp quá trình sử dụng xe đơn giản và dễ dàng.

Cụm đèn pha cùng cụm đèn xi nhan ở phía trước được sắp xếp theo phong cách “sao băng” cùng trang bị kính mờ tạo nên sự sang trọng, thanh thoát. Giao diện đồng hồ analog trên xe được thiết kế tối ưu giúp người dùng dễ dàng quan sát và hiểu rõ tình trạng xe khi vận hành, di chuyển.

Một ưu điểm nổi bật của Jupiter so với các dòng xe số khác chính là phần cốp xe rộng rãi (dung tích 7 lít). Điều này giúp mang đến sự tiện lợi đặc biệt cho người dùng. Bên cạnh đó, xe được thiết kế với cụm chìa khóa đa năng giúp mở cốp xe từ ổ khóa chính cũng là một điểm cộng tuyệt vời của xe.

Cốp xe với dung tích 7 lít
Cốp xe với dung tích 7 lít

Hình dáng của Jupiter tạo sự thanh thoát với phần đuôi vuốt nhỏ chạy dọc về phía sau yếm xe. Cụm đèn hậu đậm nét thể thao với thiết kế đường nét, góc cạnh cùng đèn phanh, đèn xi nhan. Tương tự như phần đầu xe, hệ thống đèn phía sau cũng được trang bị kính mờ tạo sự đồng nhất cho tổng thể.

Tuy nhiên, Jupiter cũng mắc phải một số nhược điểm trong thiết kế:

Xe sử dụng bóng halogen sẽ dẫn đến tình trạng đèn pha sẽ bị nóng nếu bật lâu. Tuy nhiên, điều này không có gì ảnh hưởng đáng kể đến người dùng bởi xe vẫn đảm bảo được ánh sáng tốt và an toàn cho người dùng khi vận hành.

Jupiter được thiết kế với phần chắn bùn phía sau khá nhỏ. Điều này khiến khả năng cản bùn đất không hiệu quả, ảnh hưởng đến người dùng và người đi đường khi di chuyển trong điều kiện trời mưa, đường bùn đất,…

Khối lượng xe nhẹ, chỉ 106kg vừa là ưu điểm nhưng đồng thời cũng là nhược điểm. Bởi việc có khối lượng nhẹ sẽ khiến xe bị rung lắc và lái không chắc chắn nếu đi ở tốc độ cao.

Các phiên bản màu sắc

Yamaha Jupiter 2022 có hai dòng xe là: Jupiter FI RC và Jupiter FI GP

Jupiter FI GP 2022 xanh - đen
Jupiter FI GP 2022 xanh – đen

Phiên bản Jupiter FI GP 2022 hiện có duy nhất màu xanh – đen. Còn Jupiter FI RC thì có ba lựa chọn màu sắc: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Jupiter FI RC đỏ - đen
Jupiter FI RC đỏ – đen
Jupiter FI RC cam - đen
Jupiter FI RC cam – đen
Jupiter FI RC đỏ - trắng
Jupiter FI RC đỏ – trắng

Thông số kỹ thuật của Jupiter

STTTên xeYamaha Jupiter FI 2022
1Trọng lượng106 kg
2Dài x Rộng x Cao1935mm x 680mm x 1065mm
3Chiều dài cơ sở1240mm
4Chiều cao yên765mm
5Khoảng sáng gầm xe125mm
6Dung tích bình xăng4.1 lít
7Kích thước lốp trước/sauPhía trước trước: 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)

Phía sau: 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)

8Loại động cơĐộng cơ với 4 kỳ – 2 van – SOHC và làm mát bằng không khí tự nhiên
9Phanh trướcPhanh đĩa
10Phanh sauPhanh cơ
11Đường kính và hành trình pít-tông50mm x 57.9mm
12Phuộc trướcPhuộc ống lồng
13Phuộc sauGiảm xóc đôi dạng lò xo trụ
14Dung tích xi lanh114 cc
15Hộp số4 số tròn
16Mô Men xoắn cực đại9,9 Nm (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
17Công suất tối đa7,4kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
18Tỉ số nén9,3:1
19Hệ thống khởi độngĐiện/Cần đạp
20Dung tích nhớt máy1 lít

 

Với trang bị đầy đủ và mạnh mẽ về động cơ, Yamaha Jupiter được đánh giá có khả năng vận hành hoàn hảo với việc di chuyển trong nội đô. Ngoài ra, việc trang bị hệ thống phun xăng điện tử giúp xem tiêu thụ nhiên liệu ít, tiết kiệm xăng xe cho người dùng.

Xemay24h là website chuyên đánh giá xe máy uy tín hàng đầu Việt Nam.

So sánh xe Yamaha Jupiter với xe Honda Future FI

Trong cùng phân khúc xe số cận cao cấp, Yamaha Jupiter đối đầu trực tiếp với dòng Honda Future. Dù ra đời tại Việt Nam muộn hơn, nhưng Jupiter của Yamaha vẫn không hề kém cạnh đối thủ về khả năng cạnh tranh.

So sánh hai dòng xe cùng phân khúc: Honda Future với Yamaha Jupiter
So sánh hai dòng xe cùng phân khúc: Honda Future với Yamaha Jupiter

Đều là xe số và cùng phân khúc nhưng Yamaha Jupiter và Honda Future có sự định hình phong cách khác nhau. Trong khi Honda Future hướng tới khả năng vận hành êm ái, di chuyển chắc chắn ở tốc độ cao thì Yamaha Future chú trọng tới sự mạnh mẽ và năng động. Nếu như Future FI có thiết kế mềm mại, nhẹ nhàng thì Jupiter lại mang nét trẻ trung, phóng khoáng, mang dáng dấp của một cỗ máy thể thao.

Về động cơ, Jupiter dù có dung tích xi lanh nhỏ hơn nhưng lại có thể đạt công suất lớn hơn ở vòng tua máy nhỏ hơn so với Future của Honda. Nhờ đó khả năng tăng tốc nước hậu của Jupiter có phần vượt trội hơn so với đối thủ. Tuy có kém cạnh về khả năng tăng tốc, nhưng Honda Future lại bù lại được ở sự vận hành êm ái.
Về giá cả, cả hai dòng xe đều nằm trong tầm giá 30 triệu. Bởi vậy, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cũng như sở thích cá nhân mà bạn có thể lựa chọn dòng xe sao cho phù hợp.

[Tham khảo] Lịch sử các đời xe Yamaha Jupiter cũ

Jupiter là một trong những dòng xe nền tảng giúp Yamaha tạo ấn tượng với khách hàng Việt. Chính thức “trình làng” vào năm 2001, dòng Jupiter đầu tiên tại thị trường Việt Nam đã gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng qua kiểu dáng năng động cùng những thông số kỹ thuật ấn tượng.

Jupiter MX với những đột phá trong thiết kế mới
Jupiter MX với những đột phá trong thiết kế mới

Hai năm sau đó, Yamaha tiếp tục mang đến dòng Jupiter V với hai phiên bản là Standard và RV. Jupiter V có sự hoàn thiện hơn về động cơ cùng hệ thống tròn bền bỉ hơn so với dòng xe trước đó.

Đến năm 2005, Jupiter MX xuất hiện và mang đến một làn gió mới với thiết kế thể thao khỏe khoắn cùng sự thay đổi trong thiết kế mặt đồng hồ và cấu trúc đèn pha tạo nền một tổng thể hài hoà.

Tiếp đó, 3 năm sau, Yamaha cho ra mắt các phiên bản Jupiter Gravita với những thay đổi hoàn toàn về tổng thể so với các thế hệ trước. Gravita mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn về màu sắc xe.

Về tổng thể các đời xe của Yamaha Jupiter đều được đánh giá cao về độ bền, tính thẩm mỹ và sự phù hợp với túi tiền người tiêu dùng.

Các câu hỏi thường gặp về Yamaha Jupiter

Nếu bạn đang tìm hiểu và có ý định mua xe Yamaha Jupiter, hẳn bạn thường gặp phải một số băn khoăn như:
Có những loại/phiên bản Yamaha Jupiter nào?

Yamaha Jupiter hiện có 2 phiên bản là Jupiter FI RC và Jupiter FI GP, hay gọi phân biệt là dòng RC và dòng GP

Giá xe Yamaha Jupiter như thế nào?

Giá xe thường dao động trong khoảng từ 29 triệu đến gần 33 triệu tuỳ thuộc vào phiên bản và màu xe.
Xe Yamaha Jupiter có những màu nào?

Với phiên bản Jupiter FI GP 2022, xe chỉ có duy nhất màu xanh – đen. Với phiên bản Jupiter FI RC, khách hàng có 3 lựa chọn màu sắc là: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Kích thước xe Yamaha Jupiter là như thế nào?

Xe có kích thước tổng thể là 1 935mm x 680mm x 1 065mm, chiều dài cơ sở là 1 240mm, yên cao 765mm và khối lượng là 106kg.

Có nên mua Yamaha Jupiter không?

Dù còn có một số nhược điểm nhất định nhưng Jupiter là dòng xe được đánh giá cao từ thiết kế đến trang bị động cơ. Trong phân khúc xe số cận cao cấp, đây là mẫu xe lý tưởng trong tầm giá 30 triệu đồng, và đặc biệt phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ.

Hi vọng với những đánh giá tổng quát và khách quan từ bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về xe Yamaha Jupiter, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho lựa chọn của mình.

Back to top button