Giá xe tải

Bảng Giá Xe Tải Việt Nam Cập Nhật Mới Nhất & Khuyến Mãi

Giá xe tải hiện nay dao động tùy theo tải trọng và thương hiệu. Xe tải nhẹ có giá khoảng 300–700 triệu đồng, xe tải trung từ 700 triệu đến 1,2 tỷ, còn xe tải nặng và đầu kéo có thể trên 2 tỷ đồng. Giá còn phụ thuộc vào xuất xứ, công nghệ, chi phí vận hành và dịch vụ hậu mãi.

Các hãng xe

Giá xe tải Hyundai

Giá xe tải kia

Giá xe tải Isuzu

Giá xe tải Hino

Giá xe tải Veam

Giá xe tải Fuso

Giá xe tải Teraco

Giá xe tải TMT

Giá xe tải Howo

Tin tức liên quan

Không tìm thấy gì

Dường như chúng tôi không thể tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Có lẽ tìm kiếm có thể giúp ích.

Bảng Giá Xe Tải Việt Nam Cập Nhật Mới Nhất & Khuyến Mãi

Thị trường xe tải Việt Nam tiếp tục tăng trưởng nhờ nhu cầu logistics và xây dựng, với doanh số tăng 10% so với tháng trước. Các hãng Nhật Bản (Isuzu, Hino, Mitsubishi Fuso) dẫn đầu phân khúc tải nặng, trong khi Trung Quốc (Dongfeng, JAC) chiếm lĩnh xe tải nhỏ giá rẻ. Giá niêm yết (chưa phí lăn bánh: trước bạ 2-3% tùy tải trọng, phí biển số 2-20 triệu, bảo hiểm ~1-2 triệu) dao động từ 200 triệu đến 2 tỷ VNĐ. Bảng dưới đây tổng hợp giá từ các nguồn uy tín về giá xe tải tập trung mẫu phổ biến. Giá lăn bánh ước tính trung bình, chênh ±5-10 triệu tùy tỉnh (HN/TPHCM cao hơn). Ưu đãi : giảm 10-50 triệu, trả góp 0% lãi 12 tháng, hỗ trợ đăng kiểm miễn phí.

Bảng Giá Xe Tải Phổ Biến

1. Xe Tải Nhỏ (Dưới 1 Tấn – Phù Hợp Đô Thị)

Hãng / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)Ưu đãi
Dongfeng 750kgThùng lửng 3.2m299.000.000320.000.000 – 330.000.000310.000.000 – 320.000.000Giảm 10 triệu + 100% trước bạ
JAC 900kgThùng bạt 3.4m349.000.000370.000.000 – 380.000.000360.000.000 – 370.000.000Giảm 15 triệu + quà phụ kiện
Isuzu 990kgNPR 3.5m499.000.000530.000.000 – 540.000.000520.000.000 – 530.000.000Giảm 20 triệu + trả góp 0% 12 tháng
Teraco 990kgThùng lửng 3.2m420.000.000445.000.000 – 455.000.000435.000.000 – 445.000.000Giảm 15 triệu + bảo hiểm miễn phí
TaTa 800kgThùng bạt 3.0m280.000.000300.000.000 – 310.000.000290.000.000 – 300.000.000Giảm 10 triệu + voucher 5 triệu

2. Xe Tải Trung (1-5 Tấn – Phù Hợp Vận Tải)

Hãng / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)Ưu đãi
Isuzu D-Max 1.9TThùng lửng 4.1m699.000.000750.000.000 – 760.000.000735.000.000 – 745.000.000Giảm 30 triệu + 100% trước bạ
Mitsubishi Fuso Canter 3.5TThùng bạt 4.3m799.000.000860.000.000 – 870.000.000845.000.000 – 855.000.000Giảm 25 triệu + trả góp 0% 18 tháng
Hino Dutro 3.5TThùng lửng 4.0m850.000.000915.000.000 – 925.000.000900.000.000 – 910.000.000Giảm 40 triệu + bảo hiểm miễn phí
Dongfeng 2.5TThùng bạt 4.2m550.000.000590.000.000 – 600.000.000580.000.000 – 590.000.000Giảm 20 triệu + quà phụ kiện
JAC 3.2TThùng lửng 4.5m620.000.000665.000.000 – 675.000.000655.000.000 – 665.000.000Giảm 25 triệu + voucher 10 triệu

3. Xe Tải Nặng (Trên 5 Tấn – Phù Hợp Công Nghiệp)

Hãng / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)Ưu đãi
Hino FC9J 6.5TThùng bạt 5.5m1.050.000.0001.130.000.000 – 1.140.000.0001.115.000.000 – 1.125.000.000Giảm 50 triệu + 100% trước bạ
Isuzu NPR 7.5TThùng lửng 6.0m1.200.000.0001.290.000.000 – 1.300.000.0001.275.000.000 – 1.285.000.000Giảm 40 triệu + trả góp 0% 24 tháng
Mitsubishi Fuso FM 10TThùng bạt 7.5m1.450.000.0001.560.000.000 – 1.570.000.0001.545.000.000 – 1.555.000.000Giảm 60 triệu + bảo hiểm miễn phí
Dongfeng 8TThùng lửng 6.5m950.000.0001.020.000.000 – 1.030.000.0001.005.000.000 – 1.015.000.000Giảm 30 triệu + quà phụ kiện
Hino 300 Series 10TThùng bạt 8.0m1.650.000.0001.780.000.000 – 1.790.000.0001.765.000.000 – 1.775.000.000Giảm 70 triệu + voucher 15 triệu

Xu Hướng Thị Trường & Khuyến Mãi

  • Doanh số: Xe tải nhỏ (dưới 1 tấn) bán chạy nhất (DFSK, JAC, Teraco chiếm 60%), phù hợp logistics đô thị. Xe nặng (Hino, Isuzu) tăng nhờ xây dựng.
  • Ưu đãi chung: Giảm 10-70 triệu, 100% trước bạ, trả góp 0% 12-24 tháng, quà (phụ kiện, bảo hiểm miễn phí). , Isuzu NPR 7.5T giảm dưới 1.2 tỷ, Dongfeng 2.5T ưu đãi 20 triệu.
  • Lưu ý: Giá lăn bánh tỉnh thấp hơn 5-15 triệu so với HN/TPHCM. Kiểm tra đại lý (Trường Hải) để tồn kho và tùy chỉnh thùng.

Liên hệ showroom để test drive và báo giá chính xác. Nếu cần bảng chi tiết hãng cụ thể, hãy cho biết!

Nguồn: tinbanxe.vn