Giá xe máy

Bảng Tổng Hợp Giá Xe Máy Có Bán Tại Việt Nam

Dựa trên dữ liệu mới nhất từ các nguồn chính hãng (Honda, Yamaha, Suzuki, VinFast, Piaggio, Kymco, SYM, Kawasaki) và các trang uy tín như Autobike.com.vn, tôi tổng hợp bảng giá xe máy phổ biến tại Việt Nam.

Các hãng xe

Honda

Yamaha

Ducati

BMW Motorrad

Triumph

Yadea

KTM

MBIGO

Vespa

Pega

Dat Bike

Vinfast

Suzuki

Peugeot

Kawasaki

Piaggio

SYM

Kymco

Tin tức liên quan

Giá xe tải trên thị trường hiện nay có sự biến động khá đa dạng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, tải trọng, nguồn gốc xuất xứ, công nghệ và thời điểm mua bán. Các dòng xe tải phổ biến tại Việt Nam hiện nay bao gồm xe tải nhẹ (dưới 2,5 tấn), xe tải trung (từ 2,5 đến 7 tấn) và xe tải nặng (trên 7 tấn). Mỗi phân khúc có mức giá riêng nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển khác nhau của người tiêu dùng và doanh nghiệp.

Xe tải nhẹ, thường được dùng trong khu vực đô thị hoặc vận chuyển hàng hóa nhỏ, có mức giá dao động từ khoảng 300 đến 700 triệu đồng, tùy theo hãng như Suzuki, Kia, Hyundai hay Thaco. Trong khi đó, xe tải trung có giá từ 700 triệu đến 1,2 tỷ đồng, phù hợp cho hoạt động logistics nội tỉnh hoặc liên tỉnh. Còn các dòng xe tải nặng, đặc biệt là xe đầu kéo hoặc xe chuyên dụng, có thể lên tới 2–3 tỷ đồng, thậm chí cao hơn nếu trang bị công nghệ hiện đại hoặc cabin cao cấp nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc hay châu Âu.

Ngoài ra, chi phí lăn bánh của xe tải không chỉ gồm giá mua mà còn bao gồm thuế, phí đăng ký, bảo hiểm và chi phí bảo trì định kỳ. Với xu hướng phát triển logistics, thương mại điện tử và xây dựng, nhu cầu xe tải đang tăng mạnh. Nhiều hãng xe trong nước và quốc tế cạnh tranh gay gắt bằng việc cải tiến động cơ tiết kiệm nhiên liệu, nâng cao độ bền và cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt hơn. Do đó, người mua nên cân nhắc kỹ giữa giá bán, chi phí vận hành và uy tín thương hiệu để chọn được mẫu xe tải phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng lâu dài.

Giá niêm yết là giá đề xuất (chưa phí lăn bánh: trước bạ 2%, phí biển số 2-4 triệu tại HN/TPHCM hoặc 0.8-1 triệu tỉnh, bảo hiểm ~66.000 VNĐ). Giá lăn bánh ước tính trung bình, có thể chênh ±1-2 triệu tùy đại lý và ưu đãi (giảm 1-5 triệu tháng 10/2025). Xe được phân loại theo hãng và loại (tay ga, số, côn tay, mô tô, điện). Chỉ liệt kê các mẫu phổ biến; giá thay đổi theo phiên bản/màu sắc.

1. Honda

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Tay ga
VisionCao cấp (Smartkey)32.979.00035.000.000 – 36.000.00034.000.000 – 35.000.000
Air Blade 125Đặc biệt43.190.00048.500.000 – 49.500.00047.500.000 – 48.500.000
Air Blade 160 ABSThể thao58.390.00066.000.000 – 67.000.00065.000.000 – 66.000.000
Vario 160ABS Thể thao56.490.00059.000.000 – 60.000.00058.000.000 – 59.000.000
Lead 125Đặc biệt ABS45.645.00052.200.000 – 53.200.00051.200.000 – 52.200.000
SH Mode 125Thể thao ABS63.808.00072.000.000 – 74.500.00071.000.000 – 73.500.000
SH 125iABS Thể thao83.445.00094.000.000 – 95.000.00093.000.000 – 94.000.000
SH 160iABS Thể thao102.190.000130.000.000 – 132.000.000129.000.000 – 131.000.000
SH350iThể thao152.690.000140.500.000 – 141.500.000139.500.000 – 140.500.000
ADV350Tiêu chuẩn165.990.000178.000.000 – 179.000.000177.000.000 – 178.000.000
Xe số
Wave AlphaĐặc biệt18.939.00023.500.000 – 24.000.00022.500.000 – 23.000.000
Blade 110Thể thao21.944.00024.500.000 – 25.000.00023.500.000 – 24.000.000
Future 125Đặc biệt32.194.00038.500.000 – 39.000.00037.500.000 – 38.000.000
Super Cub C125Đặc biệt87.274.00093.500.000 – 94.500.00092.500.000 – 93.500.000
Côn tay
Winner R 150Thể thao ABS50.560.00053.500.000 – 54.500.00052.500.000 – 53.500.000
CBR150RĐặc biệt73.290.00078.300.000 – 79.300.00077.300.000 – 78.300.000
Mô tô
Rebel 500Tiêu chuẩn181.300.000185.000.000 – 186.000.000184.000.000 – 185.000.000
CB350 H’nessTiêu chuẩn129.990.000136.500.000 – 137.500.000135.500.000 – 136.500.000
Xe điện
ICON e:Thể thao26.804.00030.700.000 – 31.200.00029.700.000 – 30.200.000

2. Yamaha

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Tay ga
Grande 125Đặc biệt49.091.00048.000.000 – 49.000.00047.000.000 – 48.000.000
NVX 155 VVAMonster Energy56.500.00055.000.000 – 56.000.00054.000.000 – 55.000.000
Janus 125Đặc biệt32.204.00031.000.000 – 32.000.00030.000.000 – 31.000.000
Latte 125Giới hạn38.800.00037.500.000 – 38.500.00036.500.000 – 37.500.000
FreeGo 125S ABS33.300.00032.000.000 – 33.000.00031.000.000 – 32.000.000
Xe số
Sirius 115FI RC Vành đúc23.800.00023.000.000 – 24.000.00022.000.000 – 23.000.000
Jupiter FinnCao cấp28.178.00027.500.000 – 28.500.00026.500.000 – 27.500.000
Côn tay
Exciter 155Thể thao ABS50.790.00047.500.000 – 48.500.00046.500.000 – 47.500.000
MT-15Tiêu chuẩn69.000.00068.000.000 – 69.000.00067.000.000 – 68.000.000
Mô tô
R15 V3Monster Energy70.000.00069.000.000 – 70.000.00068.000.000 – 69.000.000
MT-03Tiêu chuẩn129.000.000128.000.000 – 129.000.000127.000.000 – 128.000.000

3. Suzuki

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Xe số
GD110Cao cấp (Triple Line)27.972.00027.500.000 – 28.500.00026.500.000 – 27.500.000
Viva 115FI (Trắng Xanh)21.490.00020.500.000 – 21.500.00019.500.000 – 20.500.000
Hayate 125Tiêu chuẩn25.200.00024.000.000 – 25.000.00023.000.000 – 24.000.000
Tay ga
Address 110Tiêu chuẩn28.290.00027.000.000 – 28.000.00026.000.000 – 27.000.000
Burgman Street 125Xám Vàng48.600.00046.000.000 – 48.000.00045.000.000 – 47.000.000
Côn tay
Raider FI 150Đặc biệt (Đen Mờ)50.990.00050.000.000 – 51.000.00049.000.000 – 50.000.000
Satria F150Xanh Mờ52.990.00052.000.000 – 53.000.00051.000.000 – 52.000.000
GSX-R150Xanh71.990.00071.000.000 – 72.000.00070.000.000 – 71.000.000
GSX-S150Đỏ Đen55.400.00055.000.000 – 56.000.00054.000.000 – 55.000.000
Mô tô
Gixxer 250Xanh Đen110.900.000110.000.000 – 111.000.000109.000.000 – 110.000.000
Gixxer SF250Đen Mờ115.900.000115.000.000 – 116.000.000114.000.000 – 115.000.000
Intruder 150Bạc78.900.00078.000.000 – 79.000.00077.000.000 – 78.000.000
GSX-S1000Tiêu chuẩn399.900.000398.000.000 – 400.000.000397.000.000 – 399.000.000

4. VinFast (Xe Điện)

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Xe điện
LudoRetro (Xanh)12.900.00012.000.000 – 12.500.00011.000.000 – 11.500.000
ImpesSiêu tiết kiệm14.900.00014.000.000 – 14.500.00013.000.000 – 13.500.000
TempestThể thao19.250.00018.000.000 – 18.500.00017.000.000 – 17.500.000
Klara SNâng cấp pin LFP36.900.00035.000.000 – 36.000.00034.000.000 – 35.000.000
TheonCao cấp61.983.00059.000.000 – 60.000.00058.000.000 – 59.000.000
Vero XĐa năng25.900.00024.500.000 – 25.500.00023.500.000 – 24.500.000

5. Piaggio/Vespa (Tay Ga)

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Tay ga
Liberty 125ABS i-GET E357.500.00062.100.000 – 62.400.00061.100.000 – 61.400.000
Medley 150ABS SE98.900.000106.400.000 – 106.800.000105.400.000 – 105.800.000
Vespa
Primavera 125ABS LED80.000.00086.000.000 – 86.500.00085.000.000 – 85.500.000
Sprint 125ABS LED85.900.00092.400.000 – 92.900.00091.400.000 – 91.900.000
GTS 300ABS Super Tech155.400.000167.100.000 – 167.700.000166.100.000 – 166.700.000

6. Kymco (Tay Ga & Số)

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Tay ga
Visar 50S15.890.00018.400.000 – 18.750.00017.400.000 – 17.750.000
Candy Hi 50Tiêu chuẩn23.100.00025.800.000 – 26.300.00024.800.000 – 25.300.000
Like 125Tiêu chuẩn46.990.00052.000.000 – 53.405.00051.000.000 – 52.405.000
Address 110Tiêu chuẩn28.290.00027.000.000 – 28.000.00026.000.000 – 27.000.000
Xe số
K-Pipe 50Tiêu chuẩn20.800.00023.500.000 – 23.900.00022.500.000 – 22.900.000
Maxi-scooter
AK550Tiêu chuẩn375.000.000395.000.000 – 397.820.000394.000.000 – 396.820.000

7. SYM

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Tay ga
Attila 125EFI (Smart Idle)34.290.00033.500.000 – 34.000.00032.500.000 – 33.000.000
Elizabeth 110Phanh đĩa30.890.00030.300.000 – 30.800.00029.300.000 – 29.800.000
Venus 125EFI32.490.00031.800.000 – 32.300.00030.800.000 – 31.300.000
Xe số
StarX 125EFI Cao cấp25.590.00025.000.000 – 25.400.00024.000.000 – 24.400.000
Galaxy 125EFI25.200.00024.600.000 – 25.000.00023.600.000 – 24.000.000
Côn tay
Star SR 170EFI49.900.00048.500.000 – 49.500.00047.500.000 – 48.500.000
Xe 50cc
Elite 50Tiêu chuẩn21.890.00021.300.000 – 21.700.00020.300.000 – 20.700.000

8. Kawasaki (Mô Tô Chính)

Loại xe / Mẫu xePhiên bản phổ biếnGiá niêm yết (VNĐ)Giá lăn bánh HN/TPHCM (VNĐ)Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ)
Mô tô
Z1000R ABSEdition478.000.000505.000.000 – 510.000.000500.000.000 – 505.000.000
Z650 ABSTiêu chuẩn187.000.000195.000.000 – 197.000.000193.000.000 – 195.000.000
Z400Tiêu chuẩn149.000.000157.000.000 – 159.000.000155.000.000 – 157.000.000
Ninja ZX-10R ABSTiêu chuẩn729.000.000770.000.000 – 780.000.000760.000.000 – 770.000.000
Ninja ZX-25R SETiêu chuẩn191.000.000200.000.000 – 202.000.000198.000.000 – 200.000.000

Lưu ý Tổng Hợp:

  • Ưu đãi chung: Tháng 10/2025, hầu hết hãng giảm 1-5 triệu, hỗ trợ trả góp 0% lãi, tặng mũ/voucher. Xe điện VinFast có ưu đãi thuê pin (434.637 VNĐ/tháng).
  • Nguồn: Honda/Yamaha/Suzuki/VinFast/Piaggio/Kymco/SYM/Kawasaki Việt Nam, Giaxe.2banh.vn, VnExpress, Autobike.com.vn (cập nhật 10/2025).
  • Khuyến nghị: Giá lăn bánh tỉnh thấp hơn 1-2 triệu so với đô thị. Kiểm tra HEAD gần nhất để tồn kho và ưu đãi cụ thể. Nếu cần bảng chi tiết một hãng, hãy cho biết!